Máy in kim loại 3D
Precision Metal 3D Printer
-
-
Kích thước vật thể W×D×H (mm)
250 x 250 x 250
-
Kích thước trục X×Y×Z (mm)
260 x 260 x 260
-
Trọng lượng tối đa của phôi (kg)
100
-
Kích thước máy (không bao gồm thiết bị ngoại vi) W x D x H (mm)
1870 x 2230 x 2200
Download Catalog
-
-
Kích thước vật thể W×D×H (mm)
350 x 350 x 350
-
Trọng lượng tối đa của điện cực (kg)
360 x 360 x 344
-
Trọng lượng tối đa của phôi (kg)
300
-
Kích thước máy (không bao gồm thiết bị ngoại vi) W x D x H (mm)
2020 x 2485 x 2220
High-Speed Building Metal 3D Printer
-
-
Kích thước vật thể W×D×H (mm)
250 x 250 x 250
-
Trọng lượng tối đa của phôi (kg)
120
-
Kích thước máy (không bao gồm thiết bị ngoại vi) W x D x H (mm)
1630 x 2525 x 2020
-
Download Catalog