Máy ép phun nhựa ngang
Mid-Size Machines
-
-
Lực kẹp tối đa (kN)
2156
-
Khoảng cách thanh nối WxL (mm)
660 x 610
-
Độ dày khuôn tối thiểu/tối đa (mm)
300 / 650
-
Kích thước máy W x D x H (mm)
5261 x 1641 x 1915
Download Catalog
-
-
Lực kẹp tối đa (kN)
2940
-
Khoảng cách thanh nối WxL (mm)
730 x 660
-
Độ dày khuôn tối thiểu/tối đa (mm)
300 / 700
-
Kích thước máy W x D x H (mm)
6000 x 1660 x 1988
Download Catalog
-
-
Lực kẹp tối đa (kN)
3430
-
Khoảng cách thanh nối WxL (mm)
820 x 820
-
Độ dày khuôn tối thiểu/tối đa (mm)
450 / 950
-
Kích thước máy W x D x H (mm)
6275 x 1760 x 2246
Download Catalog
-
-
Lực kẹp tối đa (kN)
4410
-
Khoảng cách thanh nối WxL (mm)
820 x 820
-
Độ dày khuôn tối thiểu/tối đa (mm)
450 / 950
-
Kích thước máy W x D x H (mm)
6575 x 1760 x 2246
Download Catalog
GL SERIES
-
-
Lực kẹp tối đa (kN)
294[392]
-
Khoảng cách thanh nối WxL (mm)
310 x 310
-
Độ dày khuôn tối thiểu/tối đa (mm)
150 / 360
-
Kích thước máy W x D x H (mm)
3150 x 1030 x 1679
Download Catalog
-
-
Lực kẹp tối đa (kN)
588
-
Khoảng cách thanh nối WxL (mm)
360 x 320
-
Độ dày khuôn tối thiểu/tối đa (mm)
200 / 390
-
Kích thước máy W x D x H (mm)
3685 x 1094 x 1679
Download Catalog
-
-
Lực kẹp tối đa (kN)
980
-
Khoảng cách thanh nối WxL (mm)
460 x 420
-
Độ dày khuôn tối thiểu/tối đa (mm)
250 / 550
-
Kích thước máy W x D x H (mm)
4030 x 1196 x 1792
Download Catalog
-
-
Lực kẹp tối đa (kN)
1472
-
Khoảng cách thanh nối WxL (mm)
560 x 520
-
Độ dày khuôn tối thiểu/tối đa (mm)
250 / 600
-
Kích thước máy W x D x H (mm)
4400 x 1378 x 1878
Download Catalog
-
-
Lực kẹp tối đa (kN)
1960
-
Khoảng cách thanh nối WxL (mm)
560 x 560
-
Độ dày khuôn tối thiểu/tối đa (mm)
300 / 650
-
Kích thước máy W x D x H (mm)
4505 x 1360 x 1990
Download Catalog
eV-LINE Small Machines
-
-
Lực kẹp tối đa (kN)
490
-
Khoảng cách thanh nối WxL (mm)
360 x 360
-
Độ dày khuôn tối thiểu/tối đa (mm)
150 / 350
-
Kích thước máy W x D x H (mm)
3725 x 1155 x 1970.5
Download Catalog
-
-
Lực kẹp tối đa (kN)
980
-
Khoảng cách thanh nối WxL (mm)
460 x 420
-
Độ dày khuôn tối thiểu/tối đa (mm)
200 / 450
-
Kích thước máy W x D x H (mm)
4090 x 1215 x 2084
Download Catalog
-
-
Lực kẹp tối đa (kN)
1960
-
Khoảng cách thanh nối WxL (mm)
560 x 560
-
Độ dày khuôn tối thiểu/tối đa (mm)
250 / 550
-
Kích thước máy W x D x H (mm)
5150 x 1445 x 2307
Download Catalog