Sản phẩm

Máy ép phun nhựa đứng

Single-action Model

  • TR20EHV
    • Lực kẹp tối đa (kN) 196
    • Khoảng cách thanh nối WxL (mm) 300 x 260
    • Độ dày khuôn tối thiểu/tối đa (mm) 250
    • Kích thước máy W x D x H (mm) 1698 x 1503 x 3018
    Download Catalog
  • TR40EHV
    • Lực kẹp tối đa (kN) 392
    • Khoảng cách thanh nối WxL (mm) 360 x 360
    • Độ dày khuôn tối thiểu/tối đa (mm) 250
    • Kích thước máy W x D x H (mm) 1934 x 1583 x 3402
    Download Catalog
  • TR75EHV
    • Lực kẹp tối đa (kN) 735
    • Khoảng cách thanh nối WxL (mm) 450 x 450
    • Độ dày khuôn tối thiểu/tối đa (mm) 250
    • Kích thước máy W x D x H (mm) 2138 x 1811 x 3622
    Download Catalog

Rotary Model

  • TR20VRE
    • Lực kẹp tối đa (kN) 196
    • Độ dày khuôn tối thiểu/tối đa (mm) 200
    • Kích thước máy W x D x H (mm) 2090 x 1478 x 2750
    Download Catalog
  • TR40VRE
    • Lực kẹp tối đa (kN) 392
    • Độ dày khuôn tối thiểu/tối đa (mm) 200
    • Kích thước máy W x D x H (mm) 2432 x 1345 x 2900
    Download Catalog
  • TR75VRE
    • Lực kẹp tối đa (kN) 735
    • Độ dày khuôn tối thiểu/tối đa (mm) 250
    • Kích thước máy W x D x H (mm) 2875 x 1445 x 3123
    Download Catalog
  • TR100VRE
    • Lực kẹp tối đa (kN) 980
    • Độ dày khuôn tối thiểu/tối đa (mm) 300
    • Kích thước máy W x D x H (mm) 3095 x 1600 x 3440
    Download Catalog
  • TR150VRE
    • Lực kẹp tối đa (kN) 1470
    • Độ dày khuôn tối thiểu/tối đa (mm) 300
    • Kích thước máy W x D x H (mm) 3329 x 1854 x 4217
    Download Catalog
  • TR200VRE
    • Lực kẹp tối đa (kN) 1960
    • Độ dày khuôn tối thiểu/tối đa (mm) 350
    • Kích thước máy W x D x H (mm) 3329 x 1854 x 4267
    Download Catalog