Máy ép phun nhựa đứng
Single-action Model
-
-
Lực kẹp tối đa (kN)
196
-
Khoảng cách thanh nối WxL (mm)
300 x 260
-
Độ dày khuôn tối thiểu/tối đa (mm)
250
-
Kích thước máy W x D x H (mm)
1698 x 1503 x 3018
Download Catalog
-
-
Lực kẹp tối đa (kN)
392
-
Khoảng cách thanh nối WxL (mm)
360 x 360
-
Độ dày khuôn tối thiểu/tối đa (mm)
250
-
Kích thước máy W x D x H (mm)
1934 x 1583 x 3402
Download Catalog
-
-
Lực kẹp tối đa (kN)
735
-
Khoảng cách thanh nối WxL (mm)
450 x 450
-
Độ dày khuôn tối thiểu/tối đa (mm)
250
-
Kích thước máy W x D x H (mm)
2138 x 1811 x 3622
Download Catalog
Rotary Model
-
-
Lực kẹp tối đa (kN)
196
-
Độ dày khuôn tối thiểu/tối đa (mm)
200
-
Kích thước máy W x D x H (mm)
2090 x 1478 x 2750
-
Download Catalog
-
-
Lực kẹp tối đa (kN)
392
-
Độ dày khuôn tối thiểu/tối đa (mm)
200
-
Kích thước máy W x D x H (mm)
2432 x 1345 x 2900
-
Download Catalog
-
-
Lực kẹp tối đa (kN)
735
-
Độ dày khuôn tối thiểu/tối đa (mm)
250
-
Kích thước máy W x D x H (mm)
2875 x 1445 x 3123
-
Download Catalog
-
-
Lực kẹp tối đa (kN)
980
-
Độ dày khuôn tối thiểu/tối đa (mm)
300
-
Kích thước máy W x D x H (mm)
3095 x 1600 x 3440
-
Download Catalog
-
-
Lực kẹp tối đa (kN)
1470
-
Độ dày khuôn tối thiểu/tối đa (mm)
300
-
Kích thước máy W x D x H (mm)
3329 x 1854 x 4217
-
Download Catalog
-
-
Lực kẹp tối đa (kN)
1960
-
Độ dày khuôn tối thiểu/tối đa (mm)
350
-
Kích thước máy W x D x H (mm)
3329 x 1854 x 4267
-
Download Catalog